Có 2 kết quả:
結黨營私 jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ • 结党营私 jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ
jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gang up for personal interest (idiom)
(2) to form a clique
(2) to form a clique
Bình luận 0
jié dǎng yíng sī ㄐㄧㄝˊ ㄉㄤˇ ㄧㄥˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gang up for personal interest (idiom)
(2) to form a clique
(2) to form a clique
Bình luận 0